ngó ngàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngó ngàng+
- Look at, attend to, see tọ
- Không ngó ngàng gì đến việc giáo dục con cái
Not to attend to the education of one's children
- Không ngó ngàng gì đến việc giáo dục con cái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngó ngàng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngó ngàng":
ngại ngùng nghe ngóng nghề ngỗng ngó ngàng ngổn ngang ngỡ ngàng - Những từ có chứa "ngó ngàng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
retrospective look inquisitorial peer trust die stick stuck
Lượt xem: 516
Từ vừa tra